Trong thiết kế, Proximity (sự gần kề) là một trong những nguyên tắc nền tảng giúp tổ chức bố cục và dẫn dắt ánh nhìn người xem. Dù là trong thiết kế giao diện người dùng (UI), thiết kế website, hay thiết kế đồ họa, Proximity luôn giữ vai trò cốt lõi: nó quyết định cách người dùng cảm nhận mối liên hệ giữa các phần tử và hiểu được cấu trúc thông tin chỉ bằng trực giác.
Khi áp dụng đúng, Proximity trong thiết kế giúp hình thành sự gắn kết giữa các yếu tố liên quan, đồng thời tạo ra khoảng cách rõ ràng giữa những nội dung không liên quan. Chính sự cân bằng này giúp giao diện trở nên gọn gàng, dễ đọc, và chuyên nghiệp hơn.
Ngược lại, nếu bỏ qua proximity, bố cục dù có màu sắc đẹp hay font chữ ấn tượng cũng dễ trở nên rối rắm, khiến người dùng mất định hướng.

1. Khái niệm và ý nghĩa của Proximity
Trong thiết kế, Proximity (sự gần kề) là nguyên tắc tổ chức các yếu tố dựa trên mối quan hệ về khoảng cách. Những phần tử có liên quan về nội dung hoặc chức năng sẽ được đặt gần nhau để người xem dễ dàng nhận ra chúng thuộc cùng một nhóm. Ngược lại, những phần tử không liên quan cần được tách biệt bằng khoảng trống, giúp người dùng phân biệt rõ ràng giữa các khối thông tin.
Hiểu một cách đơn giản, proximity đóng vai trò như ngôn ngữ sắp đặt trong thiết kế – cho phép người dùng đọc và hiểu cấu trúc thông tin bằng trực giác, thay vì phải suy luận.
Nguyên tắc này xuất phát từ lý thuyết Gestalt về nhận thức thị giác, trong đó con người có xu hướng tự động gom các phần tử gần nhau thành một nhóm thống nhất. Chính vì thế, chỉ cần thay đổi một chút về khoảng cách, bố cục có thể truyền tải thông điệp rõ ràng hơn hoặc trở nên rối rắm, khó hiểu hơn.
Cũng cần phân biệt Proximity với Alignment (căn chỉnh). Alignment đề cập đến việc sắp xếp các phần tử theo cùng một trục hay đường thẳng, tạo nên sự trật tự và ổn định. Trong khi đó, Proximity tập trung vào mối quan hệ gần – xa, giúp thiết kế thể hiện được sự liên kết hoặc tách biệt giữa các nhóm nội dung. Hai nguyên tắc này thường được kết hợp để mang lại bố cục hài hòa, mạch lạc và dễ theo dõi.

2. Vì sao Proximity quan trọng trong thiết kế
Proximity là yếu tố trực quan giúp định hình trải nghiệm người dùng và nâng cao tính mạch lạc trong thiết kế. Khi được áp dụng đúng, nó không chỉ cải thiện giao diện mà còn tối ưu hóa khả năng truyền đạt thông tin:
- Giúp người dùng nhận biết cấu trúc nội dung nhanh chóng. Các thành phần liên quan như tiêu đề, mô tả và nút hành động khi được đặt gần nhau sẽ tự nhiên được người dùng hiểu là một nhóm thông tin thống nhất.
- Tăng cường thứ bậc thị giác (Visual Hierarchy). Khoảng cách giữa các phần tử, kết hợp cùng kích thước, màu sắc, và độ đậm nhạt của chữ, giúp người xem biết đâu là nội dung chính, đâu là phụ.
- Cải thiện khả năng đọc và điều hướng. Các nhóm thông tin rõ ràng giúp mắt di chuyển dễ dàng hơn, tránh gây nhầm lẫn khi theo dõi nội dung.
- Tạo cảm giác gọn gàng, chuyên nghiệp. Một bố cục có khoảng cách hợp lý khiến toàn bộ thiết kế trở nên tinh tế, dễ nhìn và đáng tin cậy hơn.
Ví dụ: Trong form đăng ký, nếu nhãn (label) nằm quá xa ô nhập liệu, người dùng có thể nhầm lẫn nhãn nào thuộc ô nào — chỉ cần thu hẹp khoảng cách hợp lý, trải nghiệm sẽ rõ ràng và mạch lạc hơn.
3. Nguyên tắc áp dụng Proximity hiệu quả
Để tận dụng tốt nguyên tắc Proximity trong thiết kế, bạn cần chú ý đến cách sắp xếp và khoảng cách giữa các phần tử sao cho vừa trực quan vừa dễ hiểu:
- Nhóm các yếu tố liên quan gần nhau. Những thành phần có mối quan hệ nội dung hoặc chức năng — như tiêu đề và đoạn mô tả, biểu tượng và nhãn, label và ô nhập liệu — nên được đặt gần nhau để người dùng dễ dàng nhận biết sự liên kết.
- Tạo khoảng cách rõ ràng giữa các nhóm khác nhau. Các nhóm nội dung không liên quan cần có đủ không gian trống (white space) để tách biệt, giúp mắt người xem không bị lẫn lộn giữa các phần.
- Kết hợp với các nguyên tắc khác. Proximity sẽ phát huy tối đa khi được phối hợp cùng Alignment (căn chỉnh trục), Contrast (tương phản) và White Space (khoảng trắng), tạo nên bố cục hài hòa, cân bằng và dễ theo dõi.
Một thiết kế có sự phân nhóm hợp lý giúp người dùng “đọc” bố cục bằng trực giác — không cần hướng dẫn vẫn hiểu được nội dung và hành động tiếp theo.

4. Những sai lầm thường gặp khi áp dụng Proximity
Dù nguyên tắc Proximity nghe có vẻ đơn giản, nhưng trên thực tế, rất nhiều designer vẫn mắc lỗi trong quá trình triển khai. Dưới đây là những sai lầm phổ biến và cách khắc phục:
- Các yếu tố liên quan bị đặt quá xa nhau. Ví dụ điển hình là khi label bị tách khỏi ô nhập liệu, khiến người dùng không biết phần mô tả thuộc về ô nào. Điều này làm giảm tính trực quan và tăng khả năng nhập sai thông tin.
- Khoảng cách không đồng nhất. Việc mỗi khu vực có spacing khác nhau khiến tổng thể bố cục mất tính thống nhất. Người dùng có cảm giác “không được căn chỉnh”, dù nội dung có thể vẫn đúng.
- Nhóm quá nhiều phần tử lại gần nhau. Một lỗi thường gặp khác là cố gắng gom tất cả vào cùng một khối, khiến giao diện trở nên chật chội, thiếu điểm nhấn và khó tập trung.
- Dùng màu để thay thế cho khoảng cách. Nhiều người nghĩ rằng chỉ cần thay đổi màu sắc là có thể tách biệt các nhóm, nhưng thực tế, màu không thể thay thế được không gian trống. Spacing vẫn là yếu tố quyết định cảm giác rõ ràng.
- Không kiểm thử ở nhiều kích thước màn hình. Proximity cần được điều chỉnh linh hoạt: khoảng cách phù hợp trên desktop có thể quá lớn hoặc quá nhỏ khi hiển thị trên mobile.
Cách khắc phục:
Xây dựng hệ thống spacing nhất quán (ví dụ: 4px, 8px, 16px…), kiểm thử trên nhiều thiết bị, và thu thập phản hồi từ đồng nghiệp hoặc người dùng thật. Đây là cách hiệu quả nhất để đảm bảo bố cục của bạn luôn rõ ràng và thân thiện.
5. Ứng dụng Proximity trong thiết kế web và UI/UX hiện đại
Proximity là một nguyên tắc có mặt ở hầu hết mọi thành phần trong thiết kế web và giao diện người dùng (UI/UX). Khi được áp dụng đúng cách, nó giúp tổ chức thông tin rõ ràng, giảm tải nhận thức và dẫn hướng ánh nhìn của người dùng tự nhiên hơn.

- Thanh điều hướng (Navigation Bar): Các mục liên quan cần được nhóm lại gần nhau, ví dụ nhóm “Account” có thể bao gồm “Profile”, “Settings”, “Logout”. Đồng thời, nhóm chính (menu điều hướng) nên có khoảng cách đủ xa với nhóm phụ (như các biểu tượng tìm kiếm, giỏ hàng, hoặc thông báo) để người dùng dễ phân biệt.
- Form và biểu mẫu: Mỗi nhóm gồm label – input – hint text cần được đặt sát nhau để người dùng hiểu mối liên kết. Giữa các nhóm trường nhập khác nhau nên có khoảng cách đủ lớn để tạo sự tách biệt rõ ràng.
- Card Layout: Trong các giao diện sử dụng thẻ (card), các thành phần như title, mô tả ngắn (excerpt), và nút CTA (call-to-action) nên nằm gần nhau để thể hiện chúng thuộc cùng một nội dung. Các card khác nhau cần có khoảng cách hợp lý để tránh cảm giác dính liền hoặc rối mắt.
- Typography và bố cục chữ: Khoảng cách giữa heading và đoạn văn ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng đọc hiểu. Nếu heading quá xa, người đọc có thể không nhận ra nó thuộc phần nội dung bên dưới. Do đó, cần điều chỉnh line-height, margin và padding một cách cân đối.
- Hỗ trợ từ công cụ thiết kế: Các phần mềm như Figma, Adobe XD hay Sketch đều có tính năng grids, auto-layout và smart spacing, giúp nhà thiết kế duy trì khoảng cách nhất quán trong toàn bộ dự án.
Ví dụ minh họa ngắn:
Giả sử bạn thiết kế hai thẻ sản phẩm.
- Ở thiết kế A: title nằm gần CTA (“Buy Now”), trong khi phần mô tả cách ra hợp lý → người dùng hiểu ngay nút này thuộc sản phẩm đó.
- Ở thiết kế B: title bị tách xa, CTA lại đặt gần hình ảnh khác, khiến người dùng nhầm rằng nút hành động thuộc về hình ảnh kia.
Sự khác biệt nhỏ trong khoảng cách, nhưng tác động đến mức độ rõ ràng và hiệu quả giao tiếp thị giác là rất lớn.
6. Mối liên hệ giữa Proximity và trải nghiệm người dùng (UX)
Proximity không chỉ là vấn đề thị giác — nó trực tiếp ảnh hưởng đến trải nghiệm người dùng (UX) thông qua cách người dùng tiếp nhận và xử lý thông tin. Khi các phần tử trong giao diện được sắp xếp hợp lý, não bộ không cần phải “giải mã” cấu trúc của trang, giúp người dùng tập trung vào mục tiêu chính thay vì phải tìm hiểu cách sử dụng giao diện.
Cụ thể, việc áp dụng Proximity tốt giúp:
- Giảm tải nhận thức (cognitive load): Khi các yếu tố liên quan được đặt gần nhau, người dùng dễ dàng nhận biết mối quan hệ giữa chúng mà không cần suy nghĩ nhiều. Ví dụ, nếu nút “Đăng ký” nằm sát ngay bên dưới form nhập thông tin, người dùng sẽ hiểu ngay thao tác tiếp theo mà không cần hướng dẫn.
- Tăng tốc độ hoàn thành tác vụ: Nhờ bố cục rõ ràng, người dùng có thể tìm và tương tác với các thành phần mong muốn nhanh hơn. Việc điền form, tìm nút hành động, hay chuyển giữa các phần nội dung đều trở nên tự nhiên hơn.
- Cải thiện cảm nhận về sự chuyên nghiệp: Một giao diện có khoảng cách hợp lý luôn mang lại cảm giác gọn gàng, tinh tế và đáng tin cậy. Người dùng thường đánh giá cao những sản phẩm có thiết kế rõ ràng vì chúng phản ánh sự chăm chút và tính hệ thống của thương hiệu.
Nói cách khác, Proximity là cầu nối giữa thiết kế và trải nghiệm — nó giúp người dùng cảm thấy “dễ chịu” mà không cần biết lý do cụ thể, vì mọi thứ đã được sắp xếp đúng như họ kỳ vọng. Trong thiết kế sản phẩm hiện đại, đây chính là yếu tố nền tảng để tạo nên sự tự nhiên và hiệu quả trong tương tác.

7. Áp dụng Proximity và thực tế
Để áp dụng nguyên tắc Proximity hiệu quả trong thiết kế, mình thường tuân theo một số bước và thói quen thực hành dưới đây. Đây không chỉ là checklist kỹ thuật mà còn là cách giúp duy trì sự rõ ràng, cân bằng và tính chuyên nghiệp trong mọi dự án thiết kế.
- Bắt đầu bằng “observational pass”. Trước khi đi sâu vào chi tiết, hãy nhìn tổng thể giao diện và tự hỏi: “Phần nào có liên quan với nhau?” Nếu mắt bạn phải “nhảy” qua quá nhiều khoảng trống để hiểu bố cục, nghĩa là khoảng cách đang chưa hợp lý. Điều chỉnh lại spacing để phản ánh mối quan hệ tự nhiên giữa các phần tử.
- Sử dụng hệ thống grid và spacing scale. Một hệ thống khoảng cách có quy luật (ví dụ: theo base 8px hoặc 4px) giúp toàn bộ thiết kế trở nên thống nhất và dễ mở rộng. Việc này cũng giúp team làm việc đồng nhất khi có nhiều designer cùng tham gia.
- Phối hợp giữa spacing và contrast. Đừng cố dùng khoảng cách để thay thế cho độ tương phản (contrast). Cả hai yếu tố này cần hoạt động cùng nhau: spacing để phân tách, contrast để nhấn mạnh.
- Kiểm thử trên nhiều kích thước màn hình. Proximity có thể thay đổi cảm nhận khi hiển thị trên desktop, tablet hoặc mobile. Hãy đảm bảo rằng các nhóm nội dung vẫn rõ ràng dù ở bất kỳ viewport nào.
- Tìm kiếm feedback từ người ngoài nhóm thiết kế. Những người không quen giao diện thường dễ nhận ra vấn đề về khoảng cách hoặc nhóm thông tin — điều mà designer đôi khi bỏ sót do “quen mắt”.
- Khi không chắc, hãy tăng khoảng cách giữa các nhóm. Thông thường, việc tách biệt rõ ràng an toàn hơn là đặt các phần tử quá gần nhau. Giao diện “thoáng” sẽ giúp người dùng cảm thấy dễ chịu hơn và dễ định hướng hơn.
8. Kết luận
Proximity là một nguyên tắc nền tảng trong thiết kế thị giác, đóng vai trò quyết định trong việc tổ chức thông tin và định hình trải nghiệm người dùng. Qua bài viết này, mình và bạn đã cùng tìm hiểu khái niệm, tầm quan trọng, cách áp dụng, những sai lầm phổ biến, cũng như các thực hành tốt nhất để sử dụng Proximity hiệu quả trong thiết kế web và UI/UX.
Từ những ví dụ thực tế có thể thấy, khoảng cách giữa các phần tử không chỉ mang giá trị thẩm mỹ mà còn là công cụ giao tiếp trực quan. Một bố cục có Proximity hợp lý giúp người dùng hiểu cấu trúc nội dung nhanh hơn, thao tác chính xác hơn và cảm nhận sản phẩm chuyên nghiệp hơn. Ngược lại, việc sắp xếp thiếu nhất quán, khoảng cách rối rắm có thể làm giảm đáng kể tính dễ dùng và độ tin cậy của giao diện.
Trong thực hành thiết kế, Proximity nên được xem như một phần của hệ thống tư duy tổng thể — phối hợp cùng alignment, contrast và white space để tạo ra bố cục hài hòa, logic và thân thiện. Khi được áp dụng đúng, nguyên tắc này giúp nhà thiết kế truyền đạt thông tin một cách tự nhiên, nhất quán và hiệu quả, bất kể nền tảng hay thiết bị.
Tóm lại, Proximity không chỉ là việc “đặt gần hay đặt xa”, mà là nghệ thuật sắp xếp để người dùng hiểu điều bạn muốn truyền tải ngay trong khoảnh khắc đầu tiên nhìn vào thiết kế.
9. Tài liệu tham khảo
[1] S. Krug, Don’t Make Me Think: A Common Sense Approach to Web Usability, 3rd ed. Berkeley, CA: New Riders, 2014.
[2] R. Williams, The Non-Designer’s Design Book: Design and Typographic Principles for the Visual Novice, 4th ed. San Francisco, CA: Peachpit Press, 2015.
[3] J. T. Hackos and J. C. Redish, User and Task Analysis for Interface Design. New York, NY: Wiley, 1998.
[4] N. Babich, “The principle of proximity in UX design,” UX Planet, Oct. 2018. [Online]. Available: https://uxplanet.org/the-principle-of-proximity-in-ux-design-81c5f41f3f75
[5] Interaction Design Foundation, “Proximity,” Interaction Design Foundation, 2022. [Online]. Available: https://www.interaction-design.org/literature/topics/proximity
[6] A. Marcotte, “Designing with proximity,” Smashing Magazine, Jan. 2019. [Online]. Available: https://www.smashingmagazine.com/2019/01/designing-with-proximity/


