Trong thế giới công nghệ ngày nay, Python đã trở thành một trong những ngôn ngữ lập trình phổ biến và có sức ảnh hưởng lớn nhất. Từ lĩnh vực trí tuệ nhân tạo, phân tích dữ liệu, phát triển web, đến tự động hóa, Python đều góp mặt. Một trong những yếu tố làm nên sự thành công vượt bậc của Python chính là cú pháp rõ ràng, dễ đọc, dễ viết, phù hợp cả với người mới bắt đầu lẫn lập trình viên kỳ cựu.
Nắm vững cú pháp cơ bản của Python là bước đi đầu tiên nhưng vô cùng quan trọng. Đây là nền móng để bạn có thể tiếp tục học các khái niệm nâng cao hơn như biến, kiểu dữ liệu, cấu trúc điều khiển, hay lập trình hướng đối tượng. Nếu không hiểu rõ cú pháp, bạn sẽ dễ mắc phải những lỗi nhỏ nhặt khiến chương trình không chạy, hoặc khó duy trì về lâu dài.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu một cách có hệ thống những quy tắc cú pháp cơ bản trong Python, đồng thời rút ra những điều cần lưu ý để viết code Python gọn gàng, hiệu quả và “Pythonic”.
1. Khởi đầu với Python
Interactive mode và Script mode
Python hỗ trợ hai cách chạy chương trình:
- Interactive mode: bạn gõ lệnh trực tiếp vào terminal hoặc môi trường như IDLE, Jupyter Notebook, kết quả được phản hồi ngay. Cách này rất tiện để thử nghiệm nhanh hoặc học từng bước.
C:\Users\kienthucmo> python
Python 3.10.6 (tags/v3.10.6:somehash, Jul 20 2022, 18:00:00) [MSC v.1929 64 bit (AMD64)] on win32
Type "help", "copyright", "credits" or "license" for more information.
>>> print ("Hello KienThucMo")
- Script mode: bạn viết code vào một file
.py
, sau đó chạy bằng lệnhpython file.py
. Cách này phù hợp cho chương trình dài hoặc dự án.
Ví dụ, tạo file hello.py
với nội dung:
print ("Hello KienThucMo")
2 cách chạy trên đều cho ra một kết quả:
Hello KienThucMo
Khi mới học, bạn có thể bắt đầu bằng interactive để quen cú pháp, sau đó chuyển sang script để rèn tư duy tổ chức code.
2. Thụt lề và quy tắc trình bày
Một trong những điểm khác biệt lớn nhất của Python so với C, Java hay JavaScript là: Python không dùng dấu ngoặc {}
để xác định khối lệnh. Thay vào đó, Python sử dụng thụt lề.
if 5 > 2:
print("Five is greater than two!")
Nếu bạn bỏ thụt lề hoặc thụt lề sai, Python sẽ báo lỗi IndentationError
.
Quy tắc chuẩn
- Dùng 4 dấu cách để thụt lề (PEP8).
- Không trộn lẫn Tab và Space.
- Các IDE/Editor hiện nay đều hỗ trợ cài đặt tự động.
Lỗi thường gặp
- Thụt lề không đồng nhất.
- Quên dấu
:
ở cuối dòng khai báoif
,for
,while
,def
,class
.
3. Câu lệnh nhiều dòng
Python cho phép ngắt dòng theo hai cách:
- Dùng dấu
\
:
x = 1 + 2 + 3 + \
4 + 5 + 6
2. Bao trong dấu ngoặc ()
, []
, {}
:
x = (1 + 2 + 3 +
4 + 5 + 6)
Cách thứ hai được khuyến khích hơn vì gọn gàng và ít lỗi.
4. Chuỗi và cách biểu diễn
Trong Python, chuỗi có thể được viết bằng:
'...'
hoặc"..."
cho chuỗi một dòng.'''...'''
hoặc"""..."""
cho chuỗi nhiều dòng.
s1 = "KienThucMo"
s2 = '''This is
a multi-line
string.'''
f-string
Từ Python 3.6 trở đi, f-string giúp chèn biến vào chuỗi nhanh chóng:
name = "KienThucMo"
print(f"Hello, {name}")
Đây là cú pháp nên dùng thay cho .format()
hoặc %
.
5. Chú thích và tài liệu trong code
Comment giúp người khác (và chính bạn trong tương lai) hiểu code dễ hơn.
- Comment một dòng: dùng
#
. - Comment nhiều dòng: dùng docstring
""" ... """
.
Ví dụ:
def greet(name):
"""Hàm này nhận tên và in lời chào"""
print("Hello,", name) # In ra màn hình
Theo chuẩn PEP257, docstring nên mô tả mục đích của hàm, lớp, hoặc module.
6. Dòng trống và phong cách viết code
Python bỏ qua dòng trống khi chạy, nhưng chúng giúp code dễ đọc.
- Theo PEP8:
- Dùng 2 dòng trống giữa các hàm/lớp.
- Dùng 1 dòng trống để tách logic bên trong hàm.
Ví dụ:
def add(a, b):
return a + b
def subtract(a, b):
return a - b
7. Nhập dữ liệu từ người dùng
Python cung cấp hàm input()
để nhận dữ liệu:
name = input("Nhập tên của bạn: ")
print("Xin chào,", name)
Lưu ý: input()
luôn trả về chuỗi. Nếu muốn xử lý số:
age = int(input("Nhập tuổi: "))
8. Nhiều câu lệnh trên một dòng
Bạn có thể viết nhiều lệnh trên một dòng với dấu ;
a = 1; b = 2; print(a + b)
Tuy nhiên, Python khuyến khích mỗi dòng chỉ một câu lệnh để dễ đọc.
9. Nhóm câu lệnh (Blocks)
Các khối lệnh trong Python được xác định bằng thụt lề. Ví dụ với if...else
:
if x > y:
print("x lớn hơn y")
print("So sánh thành công")
else:
print("y lớn hơn hoặc bằng x")
10. Đối số dòng lệnh (Command-line arguments)
Python có module sys
để lấy đối số dòng lệnh thông qua sys.argv
.
Ví dụ:
import sys
print("Tên tệp:", sys.argv[0])
for i in range(1, len(sys.argv)):
print("Đối số", i, ":", sys.argv[i])
Chạy:
python test.py arg1 arg2
Kết quả:
Tên tệp: test.py
Đối số 1 : arg1
Đối số 2 : arg2
Ứng dụng: viết script tiện ích nhận tham số từ người dùng.
11. Những điều nên lưu ý
- Python nghiêm khắc về thụt lề, nên dùng 4 spaces.
- Viết code theo chuẩn PEP8 để đảm bảo tính nhất quán.
- Ưu tiên sự rõ ràng thay vì viết tắt (nguyên tắc “Readability counts”).
- Tránh viết nhiều câu lệnh trên một dòng.
- Học cú pháp đi đôi với thực hành: hãy mở Python console và thử từng ví dụ.
Kết luận
Cú pháp cơ bản chính là “ngôn ngữ chung” mà bạn phải nắm vững để có thể giao tiếp với Python. Chỉ khi hiểu rõ cách Python đọc và hiểu code, bạn mới tránh được những lỗi cơ bản, đồng thời rèn luyện thói quen viết code sạch, dễ đọc, dễ bảo trì.
Điểm khác biệt lớn của Python nằm ở sự tối giản: không có dấu ngoặc phức tạp, không bắt buộc chấm phẩy, thay vào đó là thụt lề rõ ràng. Chính nhờ đó, Python trở thành một trong những ngôn ngữ được ưa chuộng nhất cho cả người mới bắt đầu và chuyên gia.
Sau khi nắm được cú pháp cơ bản, bước tiếp theo bạn nên học về biến, kiểu dữ liệu và toán tử trong Python – những yếu tố trực tiếp quyết định cách chương trình xử lý thông tin.
Tài liệu tham khảo
- Python Official Documentation: https://docs.python.org/3/tutorial/
- PEP8 – Style Guide for Python Code: https://peps.python.org/pep-0008/
- PEP257 – Docstring Conventions: https://peps.python.org/pep-0257/
- Real Python – Python Syntax Basics: https://realpython.com/python-first-steps/