Posted in

Tìm hiểu mô hình OSI: Cách 7 tầng mạng phối hợp để Internet vận hành trơn tru

OSI Model
OSI Model

Mạng máy tính là nền tảng kết nối thế giới số — từ việc gửi tin nhắn, truy cập web, đến vận hành dịch vụ đám mây. Để mọi thiết bị, phần mềm và giao thức khác nhau có thể “hiểu” nhau, ngành công nghiệp cần một cách tiếp cận có cấu trúc để mô tả cách dữ liệu được truyền và xử lý. Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) ra đời như một bản đồ tư duy giúp phân tách và chuẩn hóa các chức năng mạng thành các tầng rõ ràng. Trong bài viết này, mình và bạn sẽ cùng khám phá từng tầng của mô hình OSI, hiểu rõ chức năng, ví dụ thực tế, cách chúng tương tác, và vai trò OSI trong học tập và thực tế

Tìm hiểu mô hình OSI: Cách 7 tầng mạng phối hợp để Internet vận hành trơn tru

1. Tổng quan về mô hình OSI

Mô hình OSI (Open Systems Interconnection) được Tổ chức Tiêu chuẩn hóa Quốc tế – ISO phát triển vào đầu những năm 1980 với mục tiêu xây dựng một chuẩn chung để mô tả cách các hệ thống máy tính khác nhau giao tiếp qua mạng. Trước khi có OSI, mỗi nhà sản xuất thường dùng giao thức riêng, khiến việc kết nối giữa các hệ thống trở nên phức tạp và thiếu tính tương thích. OSI ra đời đã mang lại một “ngôn ngữ chung” giúp tất cả các thiết bị và phần mềm có thể hiểu và trao đổi dữ liệu với nhau, bất kể chúng được phát triển bởi ai.

Mô hình OSI gồm 7 tầng, được sắp xếp từ tầng vật lý (Physical Layer) ở đáy – nơi dữ liệu được truyền dưới dạng tín hiệu điện hoặc sóng – cho đến tầng ứng dụng (Application Layer) ở đỉnh, nơi các chương trình người dùng như trình duyệt web hay ứng dụng email hoạt động. Mỗi tầng đảm nhận một vai trò cụ thể trong quá trình truyền dữ liệu, và giao tiếp với tầng trên/dưới qua các giao diện chuẩn (interface). Nhờ đó, việc thiết kế, nâng cấp hoặc thay đổi một tầng không ảnh hưởng trực tiếp đến các tầng khác, giúp hệ thống linh hoạt và dễ mở rộng hơn.

Vì sao cần mô hình OSI?
Nếu không có một mô hình chuẩn, việc xây dựng và vận hành mạng sẽ trở nên hỗn loạn: mỗi công ty sẽ định nghĩa cách truyền dữ liệu riêng, dẫn đến thiếu tương thích, khó bảo trì, và khó phát hiện lỗi. OSI giải quyết vấn đề đó bằng cách chia nhỏ hệ thống mạng thành các phần có ranh giới rõ ràng, giúp ta:

  • Phân chia vấn đề thành từng phần nhỏ: Dễ quản lý, dễ phát triển, mỗi tầng chỉ cần tập trung vào nhiệm vụ riêng của nó.
  • Đơn giản hóa việc xử lý sự cố (troubleshooting): Khi có lỗi mạng, ta có thể nhanh chóng xác định lỗi nằm ở tầng nào – ví dụ, lỗi dây cáp thuộc tầng vật lý, còn lỗi IP hoặc định tuyến nằm ở tầng mạng.
  • Học tập và nghiên cứu có hệ thống: Người học có thể tiếp cận từ khái niệm đơn giản (bit, frame, packet) đến phức tạp (session, presentation, application).
  • Chuẩn hóa giao tiếp giữa các hãng: Nhờ OSI, thiết bị từ Cisco, Huawei hay Juniper đều có thể làm việc cùng nhau thông qua các giao thức chuẩn.
Tổng quan về mô hình OSI

Tóm lại, mô hình OSI không chỉ là một khái niệm lý thuyết, mà còn là bộ khung tư duy chuẩn giúp chúng ta hiểu sâu cách dữ liệu di chuyển trong mạng. Khi nắm vững OSI, mình có thể “đọc vị” được dòng chảy dữ liệu, xác định nhanh vị trí lỗi, và thiết kế hệ thống mạng hiệu quả hơn.

2. Chức năng và vai trò của từng tầng trong mô hình OSI

Mô hình OSI chia hệ thống mạng thành 7 tầng, từ vật lý đến ứng dụng, mỗi tầng đảm nhiệm một phần riêng trong quá trình truyền và xử lý dữ liệu. Việc hiểu rõ từng tầng giúp kỹ sư mạng dễ dàng xác định lỗi, tối ưu hiệu năng và thiết kế hệ thống mạng chuẩn hóa hơn. Dưới đây là chi tiết từng tầng:

Chức năng và vai trò của từng tầng trong mô hình OSI

2.1. Tầng Vật lý (Physical Layer)

Tầng vật lý là nền tảng thấp nhất trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm truyền tải dữ liệu dạng bit (0 và 1) giữa các thiết bị thông qua môi trường vật lý như cáp đồng, cáp quang hoặc sóng vô tuyến. Nói cách khác, đây là tầng chuyển đổi dữ liệu logic thành tín hiệu điện, quang hoặc vô tuyến để có thể truyền đi trong thực tế.

Tầng này không quan tâm đến ý nghĩa của dữ liệu, mà chỉ tập trung vào việc dữ liệu có được truyền đi chính xác về mặt vật lý hay không. Nó định nghĩa các đặc tính kỹ thuật như:

  • Điện áp và tín hiệu: Mức điện áp biểu diễn bit 0, bit 1; dạng sóng tín hiệu; thời gian chuyển mạch giữa các bit.
  • Tốc độ truyền dữ liệu (bit rate): Xác định tốc độ gửi dữ liệu tính theo bit/giây (bps).
  • Kiểu đầu nối và giao diện vật lý: Chuẩn cắm như RJ45, USB, SC/LC (cáp quang).
  • Kiểu truyền: Truyền song công (full-duplex), bán song công (half-duplex) hoặc đơn công (simplex).
  • Khoảng cách và suy hao tín hiệu: Quy định chiều dài tối đa của cáp, khả năng chống nhiễu, và công suất tín hiệu để dữ liệu không bị méo hoặc mất.

Ví dụ thực tế:

  • Cáp mạng Ethernet Cat5e/Cat6 dùng trong mạng LAN.
  • Cáp quang (Fiber Optic) cho mạng tốc độ cao hoặc kết nối đường trục.
  • Chuẩn IEEE 802.11 (Wi-Fi)Bluetooth — sử dụng sóng radio để truyền dữ liệu mà không cần dây cáp.

Thiết bị hoạt động ở tầng vật lý gồm có:

  • Hub: truyền tín hiệu đến tất cả các cổng khác mà không xử lý nội dung dữ liệu.
  • Repeater: khuếch đại tín hiệu để mở rộng phạm vi truyền.
  • Modem: chuyển đổi tín hiệu số thành tín hiệu tương tự (và ngược lại) để truyền qua đường điện thoại hoặc sóng.

Lưu ý: Khi mạng gặp sự cố như mất kết nối, nhiễu điện từ, tín hiệu yếu hoặc lỗi bit cao (bit error rate), kỹ sư mạng thường bắt đầu kiểm tra từ tầng vật lý — bao gồm cáp, đầu nối, card mạng (NIC), hoặc thiết bị trung gian.

2.2. Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)

Tầng Liên kết Dữ liệu là tầng thứ hai trong mô hình OSI, đóng vai trò trung gian giữa tầng Vật lý (Physical) và tầng Mạng (Network). Nếu tầng vật lý chịu trách nhiệm truyền bit thô, thì tầng liên kết dữ liệu đảm bảo các bit này được gom thành khối có nghĩa — gọi là “frame” — và được truyền một cách tin cậy trong cùng một mạng cục bộ (LAN).

Tầng Liên kết Dữ liệu (Data Link Layer)

Tầng này có một số nhiệm vụ chính sau:

  • Đóng gói dữ liệu thành frame: Mỗi frame bao gồm phần header (chứa địa chỉ MAC nguồn và đích), dữ liệu, và trailer (chứa mã kiểm tra lỗi CRC).
  • Kiểm tra và phát hiện lỗi: Dùng Cyclic Redundancy Check (CRC) để phát hiện lỗi trong quá trình truyền; nếu phát hiện lỗi, frame sẽ bị loại bỏ hoặc yêu cầu gửi lại.
  • Điều khiển truy cập đường truyền (MAC – Media Access Control): Xác định thiết bị nào được phép truyền dữ liệu tại một thời điểm, giúp tránh va chạm tín hiệu trong mạng.
  • Quản lý địa chỉ vật lý: Sử dụng MAC address để định danh duy nhất từng thiết bị trong cùng một mạng LAN.

Giao thức tiêu biểu:

  • Ethernet (IEEE 802.3): Chuẩn phổ biến nhất trong mạng LAN có dây.
  • PPP (Point-to-Point Protocol): Dùng cho kết nối trực tiếp giữa hai thiết bị (ví dụ: kết nối modem – router).
  • ARP (Address Resolution Protocol): Dịch địa chỉ IP (logic) sang địa chỉ MAC (vật lý), hoạt động giữa tầng 2 và tầng 3.

Thiết bị hoạt động ở tầng này:

  • Switch: Đọc địa chỉ MAC để chuyển frame đến đúng cổng đích.
  • Bridge: Kết nối và lọc dữ liệu giữa hai mạng LAN nhỏ, giúp giảm tắc nghẽn.

Ví dụ thực tế:
Khi máy tính A gửi dữ liệu đến máy tính B trong cùng mạng LAN, tầng Liên kết Dữ liệu của A sẽ thêm MAC đích và MAC nguồn vào frame, cùng với mã CRC để phát hiện lỗi. Switch trong mạng sẽ đọc địa chỉ MAC và gửi frame đến đúng thiết bị nhận.

Tầng Liên kết Dữ liệu giống như một “người điều phối giao thông” trong mạng LAN — nó đảm bảo dữ liệu đi đúng hướng, không bị va chạm, và được truyền đi ổn định, đáng tin cậy trong phạm vi cục bộ trước khi đến tầng mạng để định tuyến ra ngoài.

2.3. Tầng Mạng (Network Layer)

Tầng Mạng là tầng thứ ba trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm định tuyến (routing)chuyển tiếp (forwarding) gói tin từ nguồn đến đích, ngay cả khi hai thiết bị không nằm trong cùng một mạng cục bộ. Đây là tầng đầu tiên cho phép truyền thông đa mạng (internetworking) — nền tảng của Internet ngày nay.

Tầng Mạng (Network Layer)

Nhiệm vụ chính của tầng này gồm:

  • Định địa chỉ logic: Sử dụng địa chỉ IP (Internet Protocol) để xác định vị trí thiết bị trong toàn bộ hệ thống mạng, khác với địa chỉ MAC (chỉ dùng trong LAN).
  • Định tuyến (Routing): Quyết định đường đi tối ưu cho gói tin thông qua nhiều router. Việc này dựa trên bảng định tuyến (routing table) và các thuật toán như Dijkstra, Bellman-Ford.
  • Phân mảnh và tái lắp ráp (Fragmentation & Reassembly): Khi gói tin quá lớn so với kích thước MTU (Maximum Transmission Unit) của đường truyền, tầng mạng sẽ chia nhỏ gói tin rồi ghép lại ở phía nhận.
  • Kiểm soát lưu lượng và nghẽn mạng: Quản lý tốc độ gửi gói tin để tránh tắc nghẽn, đảm bảo mạng hoạt động ổn định.

Giao thức tiêu biểu:

  • IPv4 và IPv6: Hai phiên bản của giao thức Internet Protocol, xác định cách đánh địa chỉ và chuyển tiếp gói tin.
  • ICMP (Internet Control Message Protocol): Dùng để chẩn đoán và báo lỗi (ví dụ: lệnh ping).
  • Routing protocols: OSPF, RIP, BGP – giúp các router trao đổi thông tin và xây dựng bảng định tuyến tự động.

Thiết bị hoạt động ở tầng này:

  • Router: Là thiết bị đặc trưng của tầng mạng, chịu trách nhiệm định tuyến và chuyển gói tin giữa các mạng khác nhau (LAN ↔ WAN, hoặc giữa hai subnet).

Ví dụ minh họa:
Giả sử máy tính của bạn trong mạng nội bộ (192.168.1.0/24) gửi yêu cầu đến một máy chủ ở Internet. Router sẽ nhận gói tin, tra bảng định tuyến để xác định đường đi tiếp theo, rồi chuyển tiếp qua các router trung gian cho đến khi đến đích.

Tầng Mạng là “bộ não định hướng” của hệ thống mạng — nó giúp dữ liệu biết đi đâu, đi bằng cách nào, và đảm bảo gói tin được chuyển từ nguồn đến đích qua nhiều môi trường mạng khác nhau một cách hiệu quả.

2.4. Tầng Giao vận (Transport Layer)

Tầng Giao vận là tầng thứ tư trong mô hình OSI, chịu trách nhiệm truyền dữ liệu giữa hai ứng dụng đầu cuối (end-to-end). Nếu tầng Mạng đảm bảo gói tin đến đúng thiết bị, thì tầng Giao vận đảm bảo dữ liệu đến đúng chương trình hoặc dịch vụ trên thiết bị đó, theo đúng thứ tự và không bị lỗi.

Tầng Giao vận (Transport Layer)

Chức năng chính của tầng này gồm:

  • Đảm bảo độ tin cậy: Với các giao thức như TCP (Transmission Control Protocol), tầng giao vận sử dụng cơ chế ACK (Acknowledgment)retransmission (gửi lại khi mất gói) để đảm bảo dữ liệu đến nơi an toàn, đầy đủ.
  • Phân đoạn và tái hợp dữ liệu: Dữ liệu từ ứng dụng có thể rất lớn, nên tầng này sẽ chia nhỏ thành các segment trước khi gửi, rồi ghép lại theo đúng thứ tự ở bên nhận.
  • Kiểm soát luồng (Flow Control): Giúp cân bằng tốc độ gửi – nhận giữa hai thiết bị để tránh tình trạng quá tải hoặc nghẽn dữ liệu.
  • Kiểm soát lỗi: Phát hiện lỗi trong quá trình truyền nhờ checksum và cơ chế xác nhận gói tin.
  • Multiplexing (đa luồng): Phân biệt các ứng dụng khác nhau thông qua số cổng (port number) — ví dụ: cổng 80 cho HTTP, 443 cho HTTPS, 25 cho SMTP.

Giao thức tiêu biểu:

  • TCP (Transmission Control Protocol): Đảm bảo truyền tin cậy, có kiểm soát thứ tự và xác nhận. Thích hợp cho các ứng dụng cần độ chính xác cao như web, email, FTP.
  • UDP (User Datagram Protocol): Không đảm bảo độ tin cậy, không kiểm soát thứ tự, nhưng nhanh và nhẹ. Phù hợp cho các ứng dụng thời gian thực như game online, video streaming, hoặc VoIP.

Ví dụ thực tế:
Khi bạn mở trình duyệt và truy cập một website, tầng Giao vận sử dụng TCP để thiết lập kết nối ba bước (three-way handshake), đảm bảo dữ liệu trang web được gửi đến trình duyệt đúng thứ tự và đầy đủ.

Tầng Giao vận là “người vận chuyển đáng tin cậy” trong mô hình OSI — đảm bảo dữ liệu không chỉ đến nơi, mà còn đến đúng cách, đúng lúc, và đúng thứ tự, tạo nền tảng ổn định cho các tầng ứng dụng phía trên.

2.5. Tầng Phiên (Session Layer)

Tầng Phiên đóng vai trò như một người “điều phối viên” giữa hai thiết bị trong quá trình giao tiếp, đảm bảo rằng các phiên kết nối (session) được thiết lập, duy trì và kết thúc một cách có trật tự. Nó giúp hai bên có thể tiếp tục truyền dữ liệu từ điểm gián đoạn nếu có sự cố, thay vì phải khởi tạo lại toàn bộ tiến trình.

Tầng này còn chịu trách nhiệm đồng bộ hóa dữ liệu — ví dụ, trong một tệp lớn được truyền đi, tầng Phiên có thể chèn các “điểm kiểm soát” (checkpoint) để nếu mất kết nối, quá trình có thể nối lại từ vị trí đó.

Ví dụ: Một phiên đăng nhập SSH hoặc một cuộc gọi video qua VoIP đều cần cơ chế quản lý phiên để đảm bảo việc trao đổi thông tin ổn định, không bị gián đoạn giữa chừng.

Ghi chú: Trong các hệ thống hiện đại, nhiều giao thức đã tích hợp phần lớn chức năng của tầng Phiên vào tầng Ứng dụng hoặc tầng Giao vận. Tuy vậy, việc tách riêng tầng này trong mô hình OSI vẫn mang ý nghĩa lý thuyết quan trọng, giúp việc thiết kế và phân tích mạng được rõ ràng, có cấu trúc hơn.

Tầng Phiên (Session Layer)

2.6. Tầng Trình bày (Presentation Layer)

Tầng Trình bày hoạt động như một “phiên dịch viên” giữa các hệ thống, đảm bảo rằng dữ liệu từ máy gửi có thể được hiểu đúng định dạng ở máy nhận. Nó thực hiện các thao tác chuyển đổi, mã hóa, nén và giải mã dữ liệu, giúp các ứng dụng có thể trao đổi thông tin mà không gặp lỗi do khác biệt về chuẩn biểu diễn dữ liệu.

Cụ thể, tầng này xử lý việc chuyển đổi định dạng ký tự (ví dụ: từ ASCII sang UTF-8), mã hóa bảo mật (như SSL/TLS trong HTTPS để bảo vệ dữ liệu khỏi nghe lén), và nén dữ liệu để giảm dung lượng truyền tải, giúp tối ưu tốc độ mạng.

Ví dụ: Khi bạn truy cập một website qua HTTPS, tầng Trình bày sẽ mã hóa dữ liệu gửi đi và giải mã dữ liệu nhận về, đảm bảo toàn bộ quá trình diễn ra an toàn và thống nhất về định dạng giữa trình duyệt và máy chủ.

Nhờ có tầng Trình bày, dữ liệu không chỉ được truyền đi nhanh hơn mà còn an toàn, tương thích và dễ dàng xử lý trên các hệ thống khác nhau.

2.7. Tầng Ứng dụng (Application Layer)

Tầng Ứng dụng là tầng cao nhất trong mô hình OSI, nơi người dùng trực tiếp tương tác với các dịch vụ mạng. Đây là cầu nối giữa phần mềm ứng dụng và hệ thống mạng, giúp các chương trình như trình duyệt web, ứng dụng email hay phần mềm truyền file có thể giao tiếp qua Internet.

Tầng này cung cấp các giao thức và dịch vụ hỗ trợ nhu cầu thực tế của người dùng, như:

  • HTTP/HTTPS: truy cập và trao đổi thông tin trên web.
  • FTP: truyền tệp giữa máy tính và máy chủ.
  • SMTP và POP3/IMAP: gửi và nhận email.
  • DNS: phân giải tên miền thành địa chỉ IP để dễ dàng truy cập website.

Ví dụ, khi bạn nhập một địa chỉ web vào trình duyệt, tầng Ứng dụng sẽ sử dụng giao thức HTTP hoặc HTTPS để gửi yêu cầu đến máy chủ web, sau đó nhận dữ liệu phản hồi và hiển thị nội dung trang web cho bạn.

Như vậy, tầng Ứng dụng không chỉ giúp người dùng truy cập, giao tiếp và khai thác tài nguyên mạng, mà còn đảm bảo mọi thao tác được thực hiện thuận tiện, bảo mật và hiệu quả.

Tầng Ứng dụng (Application Layer)

3. Mối quan hệ giữa các tầng và cách chúng tương tác

Trong mô hình OSI, các tầng hoạt động phối hợp chặt chẽ với nhau để đảm bảo dữ liệu được truyền chính xác từ thiết bị gửi đến thiết bị nhận. Mỗi tầng chỉ đảm nhiệm một nhóm chức năng cụ thể, nhưng kết hợp lại sẽ hình thành quy trình truyền thông hoàn chỉnh.

Khi dữ liệu được gửi đi, nó sẽ đi xuống từng tầng theo cơ chế encapsulation (đóng gói):

  • Tầng Ứng dụng tạo ra dữ liệu ban đầu.
  • Tầng Trình bày và Phiên xử lý định dạng, mã hóa hoặc thiết lập phiên giao tiếp.
  • Tầng Giao vận (Transport) chia dữ liệu thành segment, thêm thông tin kiểm soát truyền tải.
  • Tầng Mạng (Network) gắn địa chỉ IP và biến segment thành packet để định tuyến qua nhiều mạng.
  • Tầng Liên kết dữ liệu (Data Link) tiếp tục đóng gói thành frame với địa chỉ MAC để truyền trong mạng cục bộ.
  • Cuối cùng, Tầng Vật lý (Physical) biến frame thành tín hiệu điện hoặc quang và truyền đi qua dây cáp hay sóng vô tuyến.

Minh họa luồng dữ liệu (từ trên xuống):
[Application Data] → [TCP Segment] → [IP Packet] → [Ethernet Frame] → [Bits on Wire]

Khi đến thiết bị nhận, quá trình decapsulation (tháo gói) diễn ra ngược lại: dữ liệu đi từ tầng Vật lý lên đến tầng Ứng dụng, mỗi tầng lần lượt đọc và loại bỏ header tương ứng.

Hiểu rõ cơ chế này giúp ta xác định nhanh vị trí lỗi trong mạng. Ví dụ, nếu không ping được, vấn đề có thể nằm ở tầng Mạng (IP, định tuyến) hoặc tầng Vật lý (cáp, tín hiệu). Đây cũng là nền tảng quan trọng để phân tích, thiết kế và khắc phục sự cố mạng chuyên nghiệp.

Mối quan hệ giữa các tầng và cách chúng tương tác

4. Vai trò của mô hình OSI trong học tập và thực tế

Mô hình OSI không chỉ là kiến thức lý thuyết mà còn mang giá trị thực tiễn lớn trong ngành mạng và công nghệ thông tin.

  • Trong học tập: OSI giúp người học hiểu cấu trúc hoạt động của mạng theo từng tầng, từ vật lý đến ứng dụng. Việc tách biệt chức năng giúp dễ tiếp thu, nắm bắt logic truyền dữ liệu và cách các giao thức phối hợp.
  • Trong thực tế quản trị mạng: Kỹ sư sử dụng mô hình OSI như một “bản đồ tư duy” khi xử lý sự cố. Chẳng hạn, nếu mất kết nối vật lý → kiểm tra tầng 1; nếu không ping được → kiểm tra tầng 3; nếu website không phản hồi → xem tầng 7. Nhờ vậy, việc xác định nguyên nhân và khắc phục lỗi trở nên có hệ thống hơn.
  • Trong thiết kế và phát triển: OSI là chuẩn chung giúp các nhà sản xuất thiết bị, phần mềm hoặc giao thức đảm bảo khả năng tương thích và mở rộng.
  • Trong bảo mật: Mỗi tầng có thể được áp dụng cơ chế bảo vệ riêng — mã hóa dữ liệu ở tầng trình bày, xác thực ở tầng phiên, hay firewall ở tầng mạng. Điều này giúp xây dựng hệ thống bảo mật đa lớp.

Tóm lại, mô hình OSI đóng vai trò như xương sống về mặt tư duy và tổ chức trong cả việc học, thiết kế, và vận hành hệ thống mạng hiện đại.

5. Kết luận

Mô hình OSI là nền tảng tư duy quan trọng trong lĩnh vực mạng máy tính. Thông qua việc chia nhỏ hệ thống truyền thông thành 7 tầng độc lập, nó giúp con người hiểu rõ hơn về cách dữ liệu di chuyển, cách các giao thức phối hợp, và cách xử lý sự cố theo từng lớp chức năng. Cấu trúc phân tầng này thể hiện tư duy thiết kế hướng mô-đun – nơi mỗi tầng đảm nhiệm một vai trò cụ thể nhưng vẫn liên kết chặt chẽ với các tầng khác để hình thành một hệ thống hoàn chỉnh.

Giá trị lớn nhất của mô hình OSI không nằm ở việc nó được sử dụng trực tiếp trong thực tế, mà ở chỗ nó định hình cách chúng ta tư duy và phân tích mạng. Nhờ có mô hình này, việc học, giảng dạy, phát triển giao thức và bảo mật mạng đều trở nên có hệ thống và logic hơn.

Mặc dù Internet hiện nay vận hành chủ yếu dựa trên mô hình TCP/IP, nhưng bản chất của TCP/IP vẫn phản ánh nhiều nguyên lý của OSI. Ở góc nhìn đó, OSI đóng vai trò như “người thầy nền tảng”, còn TCP/IP là “ứng dụng thực tiễn” của những khái niệm đã được đơn giản hóa và tối ưu hơn.

6. Tài liệu tham khảo

[1] A. S. Tanenbaum and D. J. Wetherall, Computer Networks, 6th ed. Pearson, 2011.

[2] J. F. Kurose and K. W. Ross, Computer Networking: A Top-Down Approach, 8th ed. Pearson, 2021.

[3] International Organization for Standardization, ISO/IEC 7498-1:1994 – Information technology — Open Systems Interconnection — Basic Reference Model: The Basic Model, ISO, 1994.

[4] G. M. Garner, Networking Essentials, 7th ed. Cengage Learning, 2020.

[5] IEEE Computer Society, IEEE Std 802.3-2018 — IEEE Standard for Ethernet, IEEE, 2018.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *