Posted in

Proxy là gì? Tìm hiểu khái niệm và những ứng dụng thực tiễn của Proxy

proxy-la-gi-tim-hieu-vai-tro-cua-proxy-trong-cuoc-song

Trong thời đại kết nối toàn cầu, Internet đã trở thành một phần không thể thiếu trong công việc, học tập và giải trí. Tuy nhiên, cùng với những tiện ích, môi trường trực tuyến cũng tiềm ẩn không ít rào cản và thách thức: giới hạn truy cập theo khu vực, nguy cơ lộ thông tin cá nhân, hay tốc độ mạng không ổn định. Giữa bối cảnh đó, Proxy xuất hiện như một “người trung gian” hỗ trợ kết nối, giúp trải nghiệm Internet trở nên an toàn và linh hoạt hơn.

Bài viết này sẽ cùng bạn tìm hiểu sâu hơn về Proxy – từ cách hoạt động, các loại phổ biến cho đến ứng dụng và ưu – nhược điểm – để bạn có thể lựa chọn và sử dụng công cụ này một cách hiệu quả.

1. Proxy là gì?

1.1 Khái niệm Proxy

Proxy (hay còn gọi là máy chủ ủy quyền) là một hệ thống trung gian đứng giữa thiết bị của bạn và Internet. Khi bạn truy cập một trang web hoặc dịch vụ trực tuyến thông qua Proxy, mọi yêu cầu của bạn sẽ được gửi đến máy chủ Proxy trước. Sau đó, Proxy sẽ thay mặt bạn chuyển yêu cầu tới máy chủ đích, nhận phản hồi và gửi ngược lại cho bạn.

How  Proxy works

1.2 Nguyên lý hoạt động cơ bản của Proxy

Khi bạn kết nối Internet thông qua Proxy, dữ liệu không đi thẳng từ thiết bị của bạn tới máy chủ đích. Thay vào đó, Proxy sẽ đóng vai trò trung gian xử lý và chuyển tiếp yêu cầu.

Quy trình cơ bản:

  1. Gửi yêu cầu – Bạn nhập địa chỉ trang web (ví dụ: kienthucmo.com) trên trình duyệt.
  2. Proxy nhận yêu cầu – Yêu cầu đó được gửi tới máy chủ Proxy thay vì đi thẳng tới kienthucmo.com.
  3. Proxy xử lý – Proxy có thể:
    • Thay đổi địa chỉ IP của bạn bằng IP của Proxy.
    • Kiểm tra bộ nhớ đệm (cache) xem đã lưu nội dung trang web trước đó chưa.
    • Áp dụng bộ lọc hoặc chính sách bảo mật.
  4. Chuyển tiếp tới máy chủ đích – Proxy gửi yêu cầu tới kienthucmo.com với IP của Proxy.
  5. Nhận phản hồi – Máy chủ kienthucmo.com trả dữ liệu về cho Proxy.
  6. Trả lại thiết bị – Proxy chuyển dữ liệu về máy của bạn để hiển thị.

Ví dụ thực tế

  • Tình huống: Bạn ở Việt Nam nhưng muốn xem nội dung chỉ dành cho Mỹ.
  • Cách Proxy hoạt động:
    1. Bạn gửi yêu cầu tới Proxy đặt tại Mỹ.
    2. Proxy dùng IP Mỹ truy cập nội dung.
    3. Máy chủ đích thấy yêu cầu đến từ IP Mỹ → cho phép truy cập.
    4. Proxy gửi nội dung đó về cho bạn.
  • Kết quả: Trang web nghĩ bạn đang ở Mỹ, dù thực tế bạn đang ở Việt Nam.

1.3 So sánh kết nối trực tiếp và kết nối qua Proxy:

Tiêu chíKết nối trực tiếpKết nối qua Proxy
Đường đi của dữ liệuThiết bị → Máy chủ đíchThiết bị → Proxy → Máy chủ đích
Địa chỉ IP hiển thịIP thật của bạnIP của máy chủ Proxy
Bảo mật & ẩn danhThấpCao hơn (tùy loại Proxy)
Khả năng lọc & kiểm soátKhôngCó thể lọc, chặn hoặc cho phép truy cập tùy chính sách
Tốc độ truy cậpPhụ thuộc hoàn toàn vào kết nối trực tiếpCó thể nhanh hơn nếu Proxy sử dụng cache, hoặc chậm hơn nếu Proxy đặt xa

2. Ứng dụng của Proxy

Ứng dụng của Proxy

Proxy không chỉ là một “công cụ IT” khô khan, mà trong thế giới Internet, nó giống như một người bạn đa năng: biết dẫn đường, biết giữ bí mật, và đôi khi… biết giúp bạn “đi cửa sau” để xem thứ bị chặn.

  1. Vượt chặn & truy cập nội dung bị giới hạn địa lý
    • Khi web chặn kiểu “Nội dung này không khả dụng tại khu vực của bạn”, Proxy sẽ trả lời: “Để tôi lo, tôi biết đường vòng”.
    • Chỉ cần kết nối qua một Proxy ở khu vực được phép, là bạn có thể xem nội dung thoải mái như đang ở đó.
  2. Bảo vệ quyền riêng tư và ẩn IP thật
    • Bạn muốn lướt web mà không để ai “theo dấu” được? Proxy sẽ che IP thật của bạn, giống như bạn bật filter che mặt xong lắc hông trên tiktok vậy – ai cũng thấy bạn, nhưng không ai biết bạn là ai.
  3. Tăng tốc truy cập nhờ cache dữ liệu
    • Nếu Proxy đã lưu bản sao của một trang web, lần sau bạn mở lại sẽ nhanh như chớp. Nói vui thì giống như đi ăn quán quen: gọi món là có ngay vì bếp đã biết bạn thích gì.
  4. Quản lý và giám sát mạng nội bộ
    • Doanh nghiệp và trường học dùng Proxy để lọc web, giới hạn truy cập mạng xã hội trong giờ làm/giờ học. Nôm na là “có camera và bảo vệ mạng” để mọi thứ đi đúng hướng.
  5. Hỗ trợ SEO, kiểm thử website, và thu thập dữ liệu
    • Chuyên gia SEO dùng Proxy để kiểm tra thứ hạng web từ nhiều quốc gia, còn developer thì dùng để giả lập truy cập từ nhiều nơi.
    • Các hệ thống “cào dữ liệu” cũng nhờ Proxy để không bị website chặn IP sau vài chục lần “ghé chơi”
Ứng dụng proxy

3. Ưu và Nhược điểm của Proxy

“Nhân vô thập toàn” và Proxy thì cũng vậy, Dù Proxy có nhiều “tài lẻ”, nhưng giống như bất kỳ công cụ nào khác, nó cũng có mặt mạnh và mặt hạn chế.

Ưu và Nhược điểm của Proxy

3.1 Ưu điểm

  1. Ẩn danh, đổi IP nhanh chóng
    • Chỉ vài cú click là bạn có thể “chuyển hộ khẩu online” sang một quốc gia khác. Hữu ích khi cần vượt kiểm duyệt hoặc thử nghiệm dịch vụ ở nhiều khu vực.
  2. Giảm tải máy chủ
    • Nhờ cơ chế lưu cache, Proxy giúp giảm số lượng yêu cầu gửi tới máy chủ gốc. Điều này giống như quán ăn có nhân viên phục vụ sẵn đồ, không bắt khách phải đợi bếp làm lại từ đầu.
  3. Kiểm soát truy cập mạng
    • Trong doanh nghiệp, Proxy giống như “bảo vệ IT” – chặn web xấu, cho phép web tốt, và giám sát xem ai đang làm gì trên mạng.

3.2 Nhược điểm

  1. Không mã hóa dữ liệu
    • Hầu hết Proxy không tự động mã hóa dữ liệu, nên nếu ai đó “nghe lén” giữa đường, thông tin vẫn có thể bị lộ. Giống như gửi thư trong phong bì… nhưng không dán keo.
  2. Một số Proxy miễn phí không an toàn
    • Nghe “miễn phí” là thấy thích, nhưng đôi khi cái giá phải trả lại là dữ liệu cá nhân bị thu thập. Miễn phí trên mạng thường đi kèm với “ẩn phí” mà bạn không ngờ tới.
  3. Có thể làm giảm tốc độ mạng
    • Nếu Proxy đặt ở quá xa hoặc quá nhiều người dùng chung, tốc độ sẽ chậm như đường cao tốc giờ tan tầm.

4. Các loại Proxy phổ biến

4.1 HTTP Proxy

Mô tả: Proxy làm việc ở tầng ứng dụng (HTTP/HTTPS). Phổ biến cho trình duyệt web và các công cụ dùng giao thức HTTP.

Cách hoạt động (2 chế độ chính):

  • HTTP thường (không mã hóa): Trình duyệt gửi request HTTP đến proxy; proxy thay mặt bạn gọi tới server đích, nhận response, rồi trả lại. Proxy nhìn thấy nội dung request/response nên có thể cache, lọc, chỉnh header.
  • HTTPS qua CONNECT: Trình duyệt gửi lệnh CONNECT host:443 đến proxy để mở đường hầm TCP. Sau khi hầm được thiết lập, TLS diễn ra trực tiếp giữa trình duyệt ↔ máy chủ đích (proxy không thấy nội dung), trừ khi proxy chủ động SSL inspection (doanh nghiệp cài chứng chỉ gốc trên máy người dùng).

Ưu điểm:

  • Dễ cấu hình trên trình duyệt, hỗ trợ kiểm soát, lọc nội dung, ghi log, cache web mạnh (khi là HTTP thường).
  • Hỗ trợ đặt quy tắc truy cập theo URL, domain, phương thức, header.

Nhược điểm:

  • Với HTTPS qua CONNECT, proxy thường không đọc được nội dung nên khả năng lọc sâu hạn chế (nếu không can thiệp MITM hợp pháp trong doanh nghiệp).
  • Một số ứng dụng phi-web (game, P2P, UDP…) không chạy qua HTTP proxy.
  • WebSockets, gRPC qua proxy có thể cần cấu hình đặc thù; không phải HTTP proxy nào cũng hỗ trợ tốt.

Khi nào nên dùng:

  • Duyệt web, quản trị truy cập Internet ở doanh nghiệp/trường học.
  • Tối ưu băng thông nhờ cache HTTP tĩnh (ảnh, CSS, JS) trong môi trường nội bộ.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Header thường gặp: X-Forwarded-For, Forwarded, Via, Proxy-Authorization.
  • Hỗ trợ xác thực: Basic, Digest, Bearer, NTLM/Negotiate (tùy sản phẩm).
  • Nếu triển khai SSL inspection, cần cài CA nội bộ trên máy người dùng để tránh cảnh báo bảo mật.

4.2 SOCKS Proxy (SOCKS4/4a/5)

Mô tả: Proxy tầng phiên/vận chuyển, làm việc ở mức kết nối TCP/UDP thay vì hiểu nội dung HTTP. Linh hoạt hơn HTTP proxy.

Cách hoạt động:

  • Ứng dụng nói chuyện với SOCKS proxy theo giao thức SOCKS; proxy mở kết nối TCP (và với SOCKS5 là UDP ASSOCIATE) đến đích.
  • SOCKS4: TCP, không DNS remote (client phải tự phân giải).
  • SOCKS4a: TCP, cho phép remote DNS qua proxy.
  • SOCKS5: TCP + UDP, hỗ trợ xác thực (username/password, GSSAPI…), hỗ trợ remote DNS.

Ưu điểm:

  • Linh hoạt: chạy được hầu hết ứng dụng TCP (HTTP(S), SMTP/IMAP, FTP passive, SSH…) và UDP (SOCKS5) cho DNS, VoIP, một số game.
  • Không phụ thuộc tầng ứng dụng nên ít “kén” giao thức.

Nhược điểm:

  • Không cache nội dung vì không hiểu tầng ứng dụng.
  • Không tự mã hóa; an toàn phụ thuộc vào ứng dụng (ví dụ HTTPS) hoặc đường hầm khác (SSH, WireGuard…).
  • Cần app/OS hỗ trợ SOCKS (nhiều app hỗ trợ, nhưng không phải tất cả).

Khi nào nên dùng:

  • Cần đổi IP cho nhiều loại ứng dụng, không chỉ web.
  • Cần remote DNS để tránh lộ truy vấn DNS tại phía client.
  • Trường hợp crawl, automation đa giao thức.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Chọn SOCKS5 nếu có thể (hỗ trợ UDP + xác thực + remote DNS).
  • Với UDP, không phải mọi hạ tầng đều chuyển tải tốt (NAT/Firewall có thể ảnh hưởng).

4.3 Transparent Proxy (Proxy minh bạch/ẩn cấu hình)

Transparent proxy

Từ “transparent” hay gây nhầm:

  • góc độ triển khai, “transparent” = không cần cấu hình trên máy người dùng; lưu lượng bị chuyển hướng (NAT, WCCP, policy routing) qua proxy.
  • góc độ “độ ẩn danh” HTTP, “transparent” lại có nghĩa lộ IP thật qua header. Hai nghĩa khác nhau nhé.

Mô tả (triển khai):

  • Người dùng không cấu hình gì; router/firewall tự chuyển lưu lượng qua proxy để lọc/ghi log/tối ưu.
  • Phổ biến ở doanh nghiệp, trường học, ISP.

Cách hoạt động:

  • Dùng kỹ thuật interception: bắt gói, chuyển sang proxy.
  • Với HTTPS, nếu muốn lọc sâu/nội dung, thường cần SSL inspection (cài CA nội bộ) — nếu không, chỉ thấy SNI/địa chỉ, không thấy payload.

Ưu điểm:

  • Triển khai đồng nhất cho mọi thiết bị mà không cần cấu hình từng máy (kể cả IoT).
  • Kiểm soát truy cập tập trung, ghi log, áp chính sách dễ dàng.

Nhược điểm:

  • Rủi ro pháp lý/riêng tư nếu giải mã TLS mà không minh bạch, không xin consent.
  • Một số ứng dụng không hoạt động tốt khi bị interception (certificate pinning, QUIC/HTTP3…).
  • Debug khó hơn khi “đường đi” bị bẻ lái.

Khi nào nên dùng:

  • Doanh nghiệp/trường học/ISP muốn quản trị tập trung, lọc nội dung, tuân thủ.
  • Môi trường yêu cầu báo cáo truy cập, DLP (Data Loss Prevention).

Lưu ý kỹ thuật:

  • Cân nhắc chính sách riêng tư và pháp lý.
  • HTTP/3 (QUIC/UDP) thường vượt proxy HTTP truyền thống—nhiều nơi chặn QUIC để ép về HTTP/2/TLS qua TCP nhằm kiểm soát.

4.4 Anonymous Proxy (HTTP – mức ẩn danh trung bình)

Mô tả: Che IP thật của người dùng với website đích, nhưng thường tiết lộ rằng đang dùng proxy (qua các header như Via, Proxy-Connection, X-Forwarded-For trống, hoặc dấu hiệu khác).

Cách hoạt động:

  • Proxy ghi/chỉnh sửa header để không truyền IP client cho server đích, nhưng vẫn để lại “vết” cho thấy có một proxy ở giữa.

Ưu điểm:

  • Ẩn IP thật ở mức cơ bản; đủ cho nhiều kịch bản duyệt web, test, SEO.
  • Dễ tìm/thiết lập hơn so với “elite”.

Nhược điểm:

  • Một số website có thể phát hiện bạn dùng proxy → hạn chế chức năng/đòi xác minh.
  • Không đảm bảo chống theo dõi ở mức cao (do metadata, fingerprinting).

Khi nào nên dùng:

  • Khi chỉ cần ẩn IP nhưng không cần giấu việc dùng proxy.
  • Kiểm thử, nghiên cứu, vượt hạn chế nhẹ.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Không “vô hình” với các hệ thống chống gian lận; chúng còn nhìn nhiều tín hiệu khác (TLS fingerprint, hành vi, cookie, canvas, v.v.).

4.5 Elite Proxy / High Anonymity (HTTP – mức ẩn danh cao)

Elite proxy

Mô tả: Che IP thậtkhông để lộ rằng bạn đang dùng proxy (không thêm Via/Forwarded/X-Forwarded-For, hoặc xóa sạch dấu hiệu có proxy).

Cách hoạt động:

  • Hoạt động như HTTP proxy nhưng giữ header tối giản, không rò rỉ thông tin client, không nhận dạng mình là proxy.

Ưu điểm:

  • Khó bị phát hiện là đang dùng proxy (ở tầng HTTP).
  • Bảo vệ tính ẩn danh tốt nhất trong nhóm HTTP proxy.

Nhược điểm:

  • Nguồn chất lượng cao thường là dịch vụ trả phí.
  • Không phải “vô địch”: website vẫn có thể nhận diện qua dấu vết khác (địa chỉ IP thuộc AS của proxy/hosting, độ trễ, fingerprint trình duyệt…).

Khi nào nên dùng:

  • Nghiên cứu, kiểm thử, automation cần độ ẩn danh cao.
  • Tránh bị phân loại “đang dùng proxy” bởi hệ thống đơn giản.

Lưu ý kỹ thuật:

  • Dùng kèm trình duyệt anti-detect hoặc sạch fingerprint nếu mục tiêu khó tính.
  • Kết hợp SOCKS5 + trình duyệt cấu hình đúng để giảm rò rỉ DNS/WebRTC.

Bảng so sánh nhanh

Thuộc tínhHTTP ProxySOCKS5 ProxyTransparent (triển khai)Anonymous (HTTP)Elite (HTTP)
TầngỨng dụngPhiên/Vận chuyểnỨng dụng + mạngỨng dụngỨng dụng
Hỗ trợ HTTPSCONNECT (tunnel) / MITMTunnel TCPCó (tùy chính sách)
Hỗ trợ UDPKhôngTùyKhôngKhông
Cache nội dung (HTTP)KhôngCó (khi HTTP)Có thểCó thể
Ẩn IP thậtKhông phải mục tiêu chínhCó (tốt nhất)
Dễ bị phát hiện là proxyTrung bìnhThấp-Trung bìnhKhông bàn (triển khai)Thấp
Dùng cho không chỉ webGiới hạnRộngChính sách mạngHTTPHTTP
Ghi chú: “Transparent” ở đây là cách triển khai (interception) chứ không phải mức ẩn danh.

Một số hiểu lầm thường gặp (và cách “gỡ”)

  • “SOCKS chậm hơn HTTP”: Không bắt buộc. Tốc độ phụ thuộc vị trí proxy, tải, chất lượng đường truyền, không do giao thức thuần túy.
  • “Dùng proxy là an toàn rồi”: Proxy không tự mã hóa (trừ MITM trong nội bộ). Hãy dựa vào HTTPS/SSH/VPN cho lớp mã hóa.
  • “Transparent = ẩn danh”: Trong phân loại HTTP, “transparent” thậm chí có thể lộ IP client qua header. Đừng nhầm với “triển khai transparent”.

5. So sánh Proxy và VPN

Tiêu chíProxyVPN
Bảo mậtChỉ ẩn IP (đa số không mã hóa, trừ khi ứng dụng tự mã hóa như HTTPS)Ẩn IP mã hóa toàn bộ lưu lượng ở cấp hệ thống
Mã hóaKhông (trừ khi kết hợp HTTPS hoặc SOCKS qua kênh bảo mật khác)Có – dùng giao thức như OpenVPN, WireGuard, IKEv2, L2TP/IPSec…
Tốc độThường nhanh hơn nếu gần server và không mã hóaCó thể chậm hơn chút do mã hóa, nhưng ổn định nếu server chất lượng
Phạm vi áp dụngThường chỉ ứng dụng/luồng được cấu hình (ví dụ trình duyệt, app SEO)Tất cả lưu lượng Internet của thiết bị (toàn hệ thống)
Ẩn danhẨn ở mức ứng dụng, tùy loại (transparent, anonymous, elite…)Ẩn ở mức toàn thiết bị, khó bị lộ IP thật hơn
Vượt chặn & giới hạn địa lýCó, nhưng chỉ cho ứng dụng đã cấu hình proxyCó, cho toàn bộ thiết bị
Khả năng tùy chỉnhLinh hoạt (chọn loại proxy, dùng cho từng app, gán nhiều IP)Ít tùy biến hơn nhưng dễ dùng, bật là hoạt động
Chi phíCó thể rẻ hơn (nhiều dịch vụ bán IP số lượng lớn)Thường đắt hơn vì duy trì hạ tầng bảo mật & băng thông
Proxy vs VPN

Khi nào nên chọn Proxy?

  • Cần đổi IP liên tục cho từng ứng dụng (SEO, crawl data, kiểm thử web).
  • Muốn tối ưu tốc độ khi không cần mã hóa toàn bộ.
  • Chỉ cần vượt chặn ở một số app nhất định.
  • Muốn tiết kiệm chi phí khi dùng nhiều IP song song.

Khi nào nên chọn VPN?

  • Cần bảo mật & mã hóa toàn bộ dữ liệu, kể cả trên mạng công cộng (Wi-Fi).
  • Muốn vượt chặn địa lý cho mọi ứng dụng trên thiết bị.
  • Muốn ẩn danh mạnh hơn, tránh rò rỉ IP/DNS ở cấp hệ thống.
  • Cần một giải pháp “bật lên là dùng”, không phải cấu hình từng app.

6. Cách chọn Proxy phù hợp

Việc chọn Proxy giống như chọn “bạn đồng hành” trên Internet – nếu chọn đúng, mọi thứ sẽ trơn tru; chọn sai, bạn có thể vừa chậm, vừa kém an toàn. Dưới đây là các tiêu chí quan trọng:

6.1. Mục đích sử dụng

  • Lướt web & vượt chặn: Chỉ cần Proxy HTTP/HTTPS là đủ, ưu tiên máy chủ gần khu vực của bạn để giảm độ trễ.
  • SEO & kiểm thử website: Nên dùng rotating proxy (IP xoay vòng) hoặc proxy từ nhiều quốc gia để kiểm tra kết quả tìm kiếm và nội dung theo vùng.
  • Bảo mật & ẩn danh cao: Chọn Elite Proxy hoặc SOCKS5 kết hợp với kết nối bảo mật (SSL/TLS).
Ví dụ: Bạn làm SEO quốc tế → chọn proxy từ nhiều quốc gia; Bạn chỉ cần xem Netflix Mỹ → chọn proxy Mỹ, tốc độ cao.

6.2. Miễn phí vs Trả phí

  • Miễn phí: Tiết kiệm chi phí nhưng thường tốc độ chậm, không ổn định, và tiềm ẩn nguy cơ bị theo dõi/thu thập dữ liệu.
  • Trả phí: Tốc độ nhanh, bảo mật tốt hơn, có hỗ trợ kỹ thuật, và IP ít bị blacklist.
⚠️ Lưu ý: “Miễn phí” trên mạng đôi khi thực chất là bạn trả phí bằng dữ liệu cá nhân.

6.3. Tốc độ và độ ổn định

  • Kiểm tra pingbăng thông trước khi sử dụng.
  • Chọn máy chủ gần vị trí địa lý của bạn nếu ưu tiên tốc độ, hoặc chọn gần khu vực mục tiêu nếu ưu tiên vượt chặn địa lý.
  • Dịch vụ tốt thường cam kết uptime 99%+.

6.4. Khu vực IP cần sử dụng

  • Chọn IP từ quốc gia/khu vực mà bạn cần truy cập nội dung hoặc thực hiện tác vụ.
  • Một số dịch vụ cho phép IP tĩnh (cố định) hoặc IP động (thay đổi định kỳ) – phù hợp tùy mục đích.
Ví dụ: Crawl dữ liệu ở thị trường Nhật → dùng proxy Nhật; Test quảng cáo ở Anh → proxy UK.

7. Kết luận

Trong kỷ nguyên số, nơi dữ liệu và tốc độ truy cập là “vũ khí” then chốt, Proxy đóng vai trò như một “điệp viên” thầm lặng, giúp bạn nâng cao bảo mật, tối ưu trải nghiệm, và mở rộng cánh cửa đến những vùng Internet bị giới hạn. Không chỉ đơn giản là đổi IP hay vượt chặn, Proxy còn là công cụ hỗ trợ quản trị mạng, thu thập dữ liệu, và phục vụ các chiến lược trực tuyến.

Tuy vậy, Proxy không phải thần đèn – nó có giới hạn và không thể biến mạng chậm thành mạng “tốc độ ánh sáng” chỉ bằng một cú click. Muốn tận dụng tối đa, bạn cần hiểu cách nó hoạt động, biết loại nào phù hợp, và chọn dịch vụ uy tín thay vì “thử vận may” với các proxy miễn phí trôi nổi.

Khi sử dụng đúng cách, Proxy sẽ là một mắt xích chiến lược giúp bạn vừa an toàn, vừa linh hoạt trong thế giới trực tuyến. Còn nếu dùng sai… thì cũng như nhờ bạn thân giữ bí mật mà bạn thân này…nó lạ lắm….!


8. Tài liệu tham khảo

Stallings, W. (2020). Foundations of Modern Networking: SDN, NFV, QoE, IoT, and Cloud. Addison-Wesley Professional.

RFC 2616 – Hypertext Transfer Protocol — HTTP/1.1. Internet Engineering Task Force (IETF).

RFC 1928 – SOCKS Protocol Version 5. Internet Engineering Task Force (IETF).

IETF. (2022). HTTP Semantics. RFC 9110.

Cloudflare. (2024). What is a Proxy Server?. Truy cập tại: https://www.cloudflare.com/learning/cdn/glossary/proxy-server/

Kaspersky. (2023). Proxy Server: What It Is & How It Works. Truy cập tại: https://www.kaspersky.com/resource-center/definitions/proxy-server

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *